‘liquidity’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : mức chu chuyển (của đồng vốn); tính lưu động; tính có thể thanh toán; nâng lực trả nợ; thanh khoản
‘liquidated damages’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : mức tổn thất xác định; khoản bồi thường vi ưđc được xác đinh trước bằng tiền