‘ disbursements (disbs) ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chi thanh toán; tiền ứng chi; giải ngân
‘ disbursements (disbs) ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chi thanh toán; tiền ứng chi; giải ngân