‘discount on notes receivable ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chiết khấu phiếu nợ phải thu
‘discount on notes receivable ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chiết khấu phiếu nợ phải thu