Trang chủ » Thuật ngữ chuyên ngành » Forward DealsForward Deals BY Dịch thuật nghệ an Thuật ngữ chuyên ngành‘forward deals ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: giao dịch (hàng hóa) kỳ hạn Related Posts Free Period instrument payable on demand Latent Unemployment