Trang chủ » Thuật ngữ chuyên ngành » Forward Exchange BoughtForward Exchange Bought BY Dịch thuật Thái Bình Thuật ngữ chuyên ngành‘ forward exchange bought ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: ngoại hối kỳ hạn mua vào Related Posts Frequency Of Flights interbank fixed rate local settlement