‘government receipts ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tổng thu nhập tài chính của nhà nước
‘government receipts ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tổng thu nhập tài chính của nhà nước