‘income velocity of circulation ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : tốc độ quay vòng của thu nhập
‘income velocity of circulation ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : tốc độ quay vòng của thu nhập