‘interest on rediscount ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : lãi chiết khấu lại; lãi tái chiết khấu
‘interest on rediscount ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : lãi chiết khấu lại; lãi tái chiết khấu