‘interim dividend ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : lãi giữa kỳ; cổ tức giữa kỳ; cổ tức tạm phát
‘interim dividend ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : lãi giữa kỳ; cổ tức giữa kỳ; cổ tức tạm phát