‘interim income statement ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bản báo cáo thu nhập giữa kỳ; bảng lời lỗ giữa kỳ
‘interim income statement ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bản báo cáo thu nhập giữa kỳ; bảng lời lỗ giữa kỳ