‘interlending agreement ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : hiệp định cho vay lẫn nhau, qua lại
‘interlending agreement ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : hiệp định cho vay lẫn nhau, qua lại