‘internal control questionnaire (Icq)’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bảng câu hỏi (điều tra) về tình hình kiểm soát nội bộ
‘internal control questionnaire (Icq)’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : bảng câu hỏi (điều tra) về tình hình kiểm soát nội bộ