Trang chủ » Thuật ngữ chuyên ngành » Junior SharesJunior Shares BY Dịch thuật VTP Thuật ngữ chuyên ngành‘junior shares ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : cổ phiếu thường, câp thấp, không ưu tiên Related Posts beta coefficient Lloyds Bank initial loss estimated