‘licensing’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : sự cho phép; việc cấp giấy phép; sự nhượng quyền; sự nhượng bán giấy phép
‘licensing’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : sự cho phép; việc cấp giấy phép; sự nhượng quyền; sự nhượng bán giấy phép