‘liner terms ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : điều kiện tàu chợ; điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ; diều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ
‘liner terms ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : điều kiện tàu chợ; điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ; diều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ