Trang chủ » Thuật ngữ chuyên ngành » liquidity constraintliquidity constraint BY Dịch thuật VTP Thuật ngữ chuyên ngành‘liquidity constraint ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (sự) kiểm chế tiền mặt Related Posts Forecasting loan guarantee scheme budgeted