Trang chủ » Thuật ngữ chuyên ngành » living wageliving wage BY Dịch thuật Thái Bình Thuật ngữ chuyên ngành‘living wage ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : lương sinh hoạt tối thiểu Related Posts employer’s organization intermediate tax highyielders