Trang chủ » Thuật ngữ chuyên ngành » load-sheddingload-shedding BY Dịch thuật VTP Thuật ngữ chuyên ngành‘load-shedding ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành : (sự) tạm ngưng cung cấp điện; cắt điện Related Posts Grievance Committee License To Practice hold the market (to…)